Từ đồng nghĩa với xem Từ đồng nghĩa với trứng gà Từ đồng nghĩa với ngã Từ đồng nghĩa với ngan
2 câu trả lời
1) coi, nhìn ,thấy,...
2) trứng vịt ko bt nữa
3) té ,vấp,...
4) ngỗng,vịt,...
1) coi, nhìn ,thấy,...
2) trứng vịt ko bt nữa
3) té ,vấp,...
4) ngỗng,vịt,...