tính từ ,động từ liên quan của bàn tay

2 câu trả lời

tính từ liên quan của bàn tay: fat (mập), thin (gầy), white (trắng), black (đen), beautiful (đẹp), ugly (xấu),...

động từ liên quan của bàn tay: hold (nắm, giữ), carry (mang), push (đẩy), pull (kéo)...

bàn tay: hand(Danh từ)

lòng bàn tay: palm(Danh từ)

Câu hỏi trong lớp Xem thêm