Tìm 4 từ cùng nghĩa và trái nghĩa với từ trung thực

2 câu trả lời

– Từ cùng nghĩa: thật thà, thành thật, thực lòng, thực tình.

– Từ trái nghĩa: gian dối, dối trá, lừa dối, lừa đảo.

Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, thẳng thực, ngay thẳng, chân thật.

Từ trái nghĩa với trung thực: dối trá, gian dối, gian lận, gian manh.

Câu hỏi trong lớp Xem thêm