tìm 20 tính từ miêu tả đồ vật bằng tiếng anh rồi dịch
2 câu trả lời
Đáp án
1, big: to
2, small: nhỏ
3, old:cũ
4, new: mới
5, high: cao
6, long: dài
7, giant: khổng lồ
8, tiny: tí hon
9, bumpy: gồ ghề, gập gềnh
10, smooth: nhẵn thín
11, empty: rỗng
12, heavy: nặng
13, short: ngắn , thấp
14, wide: rộng
15, beautiful: đẹp
16, thick: dày
17 thin: mỏng
18, full: đầy, đầy ắp
19, light: nhẹ
20, good: tốt
Mk làm r , nếu hay cho mk xin ctrl hay nhất
Chúc bn học tốt
1.big:lớn
2.small:nhỏ
3.long:dài
4.short:ngắn
5.beautiful:đẹp
6.ugly:xấu
7.soft:mềm mại
8.tiny:bé xíu
9. wide:rộng
10.high:cao
11.giant:khổng lồ
12.large:rộng lớn
13.heavy:nặng
14.thick:dày
15.thin:mỏng
17:light:nhẹ
18.good:tốt
19.old:cũ
20.new;mới
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm