tìm 10 từ tiếng anh về việc sinh hoạt hằng ngày ! các bạn giúp mình nha

2 câu trả lời

1. Wake up: thức dậy

2. Brush your teeth: đánh răng

3. Wash your face: rửa mặt

4. Take a shower/ bath: tắm vòi sen/ bồn

5. Have a breakfast/ lunch/ dinner: ăn sáng/ trưa/ tối

6. Go to work/ school: đi làm/ đi học

7. Work: làm việc

8. Study: học

9.  Watch TV: xem TV

10. Go to bed: đi ngủ.

#maikhoi59600

#nocopy

~ Đây là bài hoàn toàn do tự tay mình làm. Nếu bạn nghi đây là bài sao chép thì cho mình đường link sao chép. Nếu bạn cảm thấy câu trả lời hữu ích cho bạn thì hãy cho ctlhn. Mình xin cảm ơn và chúc bạn học tốt ~

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày

- Brush your teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng của bạn

- Buy /bai/ mua

- Comb the hair /koum ðə heə / chải tóc

- Cook /kuk/ nấu ăn

- Do exercise / du: eksəsaiz/ tập thể dục

- Do your homework  /du ‘houmwə:k/ làm bài tập về nhà

- Eat out: đi ăn tiệm

- Feed the dog /fi:d ðə dɔg/ cho chó ăn

- Finish working  /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/ / kết thúc việc

- Gardening: làm vườn

MỜI BN THAM KHẢO!!!!!!!!!!!

XIN HAY NHẤT Ạ LÀM ƠN 

Câu hỏi trong lớp Xem thêm