2 câu trả lời
vàng đậm , vàng ươm , vàng tươi ,vàng chuối , vàng nhạt , vàng tươi , vàng hoa hướng dương , vàng nghệ , vàng khè ,
10 từ đồng nghĩa chỉ màu vàng đó là: vàng úa, vàng hoe, vàng tươi, vàng chanh, vàng giòn, vàng nhạt, vàng đậm, vàng xuộm, vàng lịm, vàng xọng