2 câu trả lời
Clever: khéo léo
Soft: dịu dàng
Kind: tốt bụng
Careful: cẩn thận
Creative:sáng tạo
Quiet: ít nói
Serious: nghiêm túc
Easy going: dễ tính
Intelligent: thông minh
Observant: Tinh ý
Optimistic: Lạc quan
Friendly: thân thiện
Funny: vui vẻ
Cheer ful: vui tính
Exciting: thú vị
Hard working: chăm chỉ
Talkative: nói nhiều
Loyal: trung thành
Patient:kiên nhẫn
Gentle: nhẹ nhàng
Tactful: chung thuỷ
goodluck^.^
(cho mk xin ctlhn nha)
Clever: khéo léo
Soft: dịu dàng
Kind: tốt bụng
Careful: cẩn thận
Creative:sáng tạo
Quiet: ít nói
Serious: nghiêm túc
Easy going: dễ tính
Intelligent: thông minh
goodluck
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm