Tìm 10 cặp tính từ dùng để mô tả

2 câu trả lời

Clever: khéo léo

Soft: dịu dàng

Kind: tốt bụng

Careful: cẩn thận

Creative:sáng tạo

Quiet: ít nói

Serious: nghiêm túc 

Easy going: dễ tính

Intelligent: thông minh

Observant: Tinh ý
Optimistic: Lạc quan

Friendly: thân thiện

Funny: vui vẻ

Cheer ful: vui tính

Exciting: thú vị

Hard working: chăm chỉ

Talkative: nói nhiều

Loyal: trung thành

Patient:kiên nhẫn

Gentle: nhẹ nhàng

Tactful: chung thuỷ

goodluck^.^

(cho mk xin ctlhn nha)

Clever: khéo léo

Soft: dịu dàng

Kind: tốt bụng

Careful: cẩn thận

Creative:sáng tạo

Quiet: ít nói

Serious: nghiêm túc 

Easy going: dễ tính

Intelligent: thông minh

goodluck

Câu hỏi trong lớp Xem thêm