She ...... (eat) noodle right now. A eats B.'s eating C. eating D. s'going to eat
2 câu trả lời
Đáp án : B
`+` Dùng thì HTTD `-` DHNB : right now
`+` She là chủ ngữ số ít nên dùng động từ tobe ''is''
`->` Cấu trúc : S + am/is/are + V-ing
Đáp án : ` B `: 's eating
` -` Ta chia thì hiện tại tiếp diễn :
` ( + ) ` : S + is /am / are + V-ing
`( - ) ` :S + is /am / are + not + V-ing
` ( ? ) ` : is /am / are + S + V-ing ?
` - ` Dấu hiệu nhận biết : right now
` - ` She's ` = ` She is