Sắp xếp lại những từ sau thành các câu cho hoàn chỉnh: a, he/want/play/soccer/not/doesn't. b, do/you/What/be/want/in/future/the/to?
2 câu trả lời
a)He doesn't want to play soccer.
b) What do you want to be in the future?
Dịch:
a, Anh ấy không muốn chơi bóng đá.
b, Bạn muốn làm cái gì trong tương lai đến?