Mg mọi ng ghi lại một số từ vựng lớp 5 trong sách Tiếng Anh giúp e ak Thánh kiu nhìu ❤️️❤️️❤️️ Mai e thi rùi >< Chân thành cảm ơn ??? Ghi đg ak ^^ Bắt đầu Unit 11 nha 60 điểm ak
2 câu trả lời
Đề kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 5
Họ tên: …………………………………………………………………….
Exercise 1: Listen and tick (1đ)
1. This is my …………………………………….(cat)
2. I love …………………………………………(summer)
3. Good ……………………………………………….(evening)
4. He is …………………………………………….(15)
5. Ann …………………………… read book.(often)
Exercise 2: Complete these sentences:
1. Today is ……………………………………………………………………….
2. Yesterday was……………………………………………………………………..
3. T………………… is Monday
Exercise 3: Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại với các từ còn lại)
1. a. my b. your c. bird
2. a. Tuesday b. Thursday c. year
3. a. Summer b. November c. Spring
4. a. pen b. usually c. sometimes
5. a. school b. pink c. green
6. a. boy b. am c. are
7. a. they b. we c. now
8. a. go b. color c. have
9. a. family b. mum c. dad
10. a. listen c. answer c. question
Exercise 4: Matching questions
1. twenty a. động vật
2. these b. 20
3. animal c. anh trai
4. older brother d. cam
5. friend e. những cái này
6. orange f. bạn bè
Exercise 5: Fill in the blank
1. tháng 12
2. màu nâu
3. bố, cha
4. chúng tôi
5. gà mái
6. mùa đông
7. không bao giờ
8. mỗi ngày
9. buổi sáng
10. của anh ấy
Exercise 6: Answer question
1. What’s your name? ………………………………………………………………………………………
2. Where are you from? ..........................................................................................................……………
3. How old are you? ………………………………………………………………………………………….
4. Where do you live?......................................................................................................................
Đề đc ko? HOK tút né ^^
Đây nak bạn:
unit 11:
NEW WORDS:
- Time: thời gian
- Get up: thức dậy
- Early: sớm
- Late: muộn
- Go to school: đi học
- Go to work: đi làm
- Have: có, dùng bữa…
- Breakfast: bữa sáng
- Lunch: bữa trưa
- Dinner: bữa tối
unit 12:
- climb: trèo
- cut: cắt
- knife: con dao
- leg: chân
- match: que diêm
- scratch: cào, xước
- stairs: cầu thang
- stove: bếp
- accident: tai nạn
- burn: vết bỏng
- touch: sờ, mó
unit 13:
ball: quả bóng
- bed: cái giường
- behind: ở đằng sau
- chair: cái ghế
- coat: áo khoác
- desk: bàn học
- here: ở đây
- near: ở gần
- on: ở trên
- picture: bức tranh
- poster: tấm áp phích
- table: cái bàn
- teddy bear: gấu bông
- there: ở kia
- under: ở dưới
- wall: tường
- where: ở đâu
unit 14:
- crow: con quạ
- fox: con cáo
- greedy: tham lam
- honest: chân thật
- intelligent: thông minh
- once upon a time: ngày xửa ngày xưa…
- order: ra lệnh
- seed: hạt
- stupid: ngốc nghếch
- ago: trước, đã qua, trong quá khứ
- wise: khôn ngoan
unit 15:
- design: thiết kế
- drive: điều khiển, lái
- grow: trồng
- look after: trông nom, chăm sóc
- patient: bệnh nhân
- space: vũ trụ
- spaceship: con tàu vũ trụ
- architect: kiến trúc sư
- astronaut: phi hành gia
- building: nhà
- writer: nhà văn
unit 16:
- coach: xe khách, xe đò
- corner: góc
- next to: kế bên
- opposite: đối diện
- between: ở giữa
unit 17: WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?
- diet: chế độ ăn
- egg: quả trứng
- glass: cốc
- healthy: lành, khỏe mạnh
- packet: gói
- sandwich: bánh mì xăng uých
- sausage: xúc xích
- banana: quả chuối
- bar: thỏi, thanh
- biscuit: bách bích qui
- bottle: chai, lọ
- carton: hộp giấy
- chocolate: sô cô la
unit 18:
- cool: mát
- dry: khô
- foggy: có sương mù
- forecast: dự báo
- popcorn: bỏng ngô
- rain: mưa
- season: mùa
- snow: tuyết
- snowy: có tuyết
- spring: mùa xuân
- summer: mùa hè
- autumn: mùa thu
- tomorrow: ngày mai
- warm: ấm
- wet: ẩm ướt
- will: sẽ
- wind: gió
- winter: mùa đông
unit 19:
- exciting: náo nhiệt
- expect: mong đợi
- interesting: thú vị
- pagoda: chùa
- statue: bức tượng
- attractive: hấp dẫn
- beautiful: đẹp
- bridge: cái cầu
unit 20:
- noisy: ồn ào
- peaceful: thanh bình
- busy: bận rộn
- cheap: rẻ
- wonderful: tuyệt vời
Chúc Bạn Học Tốt, ngày mai thi đạt kết quả cao nhaaa ~!!!