Liệt kê một số từ vựng về chủ đề nhà hàng mà bạn biết (món ăn, đồ trang trí) VD : - fork: nĩa – spoon: muỗng – knife: dao
2 câu trả lời
Liệt kê một số từ vựng về chủ đề nhà hàng mà bạn biết (món ăn, đồ trang trí)
Cup (n) cái tách (đựng trà, café,…)
Paper cup (n): cốc giấy
Show plate (n): dĩa ăn chính
Soup bowl (n): chén ăn súp
Dinner knife (n): dao ăn chính
Dinner fork (n): nĩa ăn chính
Water goblet (n): ly nước lọc
Straw (n): ống hút
Pitcher (n): bình nước
Pepper shaker (n): hộp đựng tiêu
Salt shaker (n) lọ đựng muối
Napkin (n): khăn ăn
Table cloth (n): khăn trải bàn
Tableware (n): bộ đồ ăn
Eating utensils (n): bộ dụng cụ cho bữa ăn
Cho mk xin trlhn nha
#nocopy
- bowl : chén, bát
- plate : đĩa
- laddle : cái vá múc canh
- glass : cái ly
- straw : ống hút
- napkin : khăn ăn
- soup : súp, canh
- beef : thịt bò
- pork : thịt lợn
....
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm