kể tên các loại enzin chính trong cơ thể sinh vật xác định tên cơ chất và sản phẩm tương ứng

2 câu trả lời

  • Enzyme pepsin: Là một loại enzyme phân hủy trực tiếp protein thành peptide nhỏ hơn. Pepsin được sản xuất trực trong dạ dày và là một trong những enzyme tiêu hóa chính trong hệ tiếu hóa. Chúng có nhiệm vụ cắt đứt liên kết giữ các axit amin, chúng phá vỡ các cấu trúc protein thức ăn thành các phần nhỏ hơn, để có thể hấp thụ dinh dưỡng ở ruột non. Nếu cơ thể chúng ta thiếu hoặc thừa enzyme pepsin, sẽ có một số triệu chứng ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa như: loét dạ dày do sự mấy cân bằng giữa axit hydrochloric và pepsin, rối loạn trao đổi chất,…
  • Enzyme tripxin: Tripxin được tiết ra bởi tuyết tụy và ruột non. Tripxin giúp xúc tác quá trình thủy phân liên kết peptide, phân giải các protein thành các peptide nhỏ hơn. Các sản phẩm peptide sau đó tiếp tục được thủy phân thành các axit amin cơ bản như arginine và lysine, thông qua các protease khác, nhờ đó chúng có thể hấp thụ vào máu một cách dễ dàng . Ngoài làm chất xúc tác thì enzyme tripxin còn có nhiệm vụ hoạt hóa một số loại enzyme khác.
  • Enzyme chimotripxin: Cũng giống như enzyme tripxin, enzyme chimotripxin được tiết ra bởi tuyến tụy. Nó phá vỡ các protein thành các axit amin aromatic như tryptophan, phenylalanine và tyrosine.

 

Đáp án:

Enzym (hay men tiêu hoá) là các protein có tác dụng làm chất xúc tác sinh học. Chất xúc tác thúc đẩy phản ứng hóa học. Các phân tử được enzym tác động lên được gọi chất nền, và các enzym biến đổi các chất nền thành các phân tử khác nhau được gọi là sản phẩm. Hầu như tất cả các quá trình trao đổi chất trong các tế bào đều cần sự xúc tác (enzyme catalysis) để chúng xảy ra ở tốc độ cho phép sự sống tồn tại.[1]:8.1 Đường trao đổi chất phụ thuộc vào các enzym để xúc tiến các các bước trao đổi. Ngành nghiên cứu về enzym được gọi là enzym học, và ngành phân tích enzym giả mới phát triển gần đây. Trong quá trình tiến hóa của enzym, một số enzym đã bị mất đi khả năng xúc tác sinh học, phản ánh qua chuỗi amino acid và tính chất xúc tác 'giả' của chúng.[2][3]

Enzym là chất xúc tác trong hơn 5.000 loại phản ứng hóa sinh.[4] Các chất xúc tác sinh học khác được cấu thành từ phân tử RNA được gọi là ribozym. Sự chọn lọc của enzym đến từ cấu trúc bậc 3 của nó.

Giống như tất cả các loại xúc tác khác, enzym tăng tốc độ phản ứng bằng cách làm giảm năng lượng hoạt hóa. Một số enzym có khả năng tăng tốc độ phản ứng nhanh hơn tới hàng triệu lần. Một ví dụ điển hình là orotidine 5'-phosphate decarboxylase; nó có khả năng kích hoạt một phản ứng kéo dài hàng triệu năm chỉ trong vòng vài mili giây.[5][6] Trên khía cạnh hóa chất, enzym giống như các chất xúc tác là nó không bị tiêu thụ trong các phản ứng hóa học và không làm thay đổi sự cân bằng hóa học. Enzym khác các chất xúc tác là nó có độ chọn lọc cao. Hoạt động của enzym có thể bị ảnh hưởng bởi các phân tử khác ví dụ như chất ức chế enzym  chất hoạt hóa enzym. Nhiều thuốc  thuốc độc trên thực tế là chất ức chế enzym. Độ hiệu quả của enzym bị giảm đáng kể nếu như nhiệt độ  pH không ở mức tối ưu cho enzym. Khi ở nhiệt độ quá cao, nhiều enzym sẽ bị biến chất khiến chúng mất đi cấu trúc và tính chất xúc tác.

Giải thích các bước giải: