II. Complete each phrase with a suitable verb. Ride go Play draw Climb watch Clean work 1. _____________pictures. 2. _____________ chess. 3. _____________ the house. 4. _____________ swimming. 5. _____________ in the garden. 6. ___________ skating. 7. ___________ a bike. 8. ___________ the tree. 9. ___________ with the knife. 10. __________ television. Giúp mình với ạ !
2 câu trả lời
1. draw (picture là bức tranh nên trước đó thường là động từ "vẽ": draw)
2. play (chess là một trò chơi nên thường đi sau động từ "chơi": play)
3. clean (house là ngôi nhà, trong các động từ có thể điền thì từ "clean" là từ thích hợp nhất tạo thành cụm từ clean the house: lau nhà)
4. go (trước V_ing thường là động từ go/do)
5. work (ta có cụm từ: work in the garden: làm việc trong vườn)
6. go (trước V_ing thường là động từ go/do)
7. ride (bike là một phương tiện giao thông nên ta dùng động từ "ride": lái)
8. climb (ta có cụm từ: climb the tree: trèo cây)
9. play (ghép lại, ta có thể tạo ra cụm từ nói về một trong những điều không nên làm: "play with knife": chơi với dao)
10. watch (ta có cụm từ: watch television: xem ti vi)
II. Complete each phrase with a suitable verb. Ride go Play draw Climb watch Clean work
1. ___draw_____pictures. ( vẽ tranh ).
2. _____play________ chess. ( chơi cờ ).
3. ______clean_______ the house. ( dọn dẹp nhà ).
4. ______go_______ swimming. ( đi bơi ).
5. _____work______ in the garden. ( làm ở vườn ).
6. ____go_____ skating. ( đi trượt băng ).
7. _____ride______ a bike. ( đi xe đạp ).
8. _____climb______ the tree. ( leo cây ).
9. ______play_____ with the knife. ( chơi với dao ).
10. ____watch______ television. ( xem ti vi ).