I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại 1. A. books B. pencils C. rulers D. bags 2. A. read B. teacher C. eat D. ahead 3. A. tenth B. math C. brother D. theater 4. A. has B. name C. family D. lamp 5. A. does B. watches C. finishes D. brushes 6. A. city B. fine C. kind D. like 7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate 8. A. son B. come C. home D. mother II. Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại 1. A. never B. usually C. always D. after 2. A. orange B. yellow C. apple D. blue 3. A. sing B. thirsty C. hungry D. hot 4. A. apple B. orange C. milk D. pear 5. A. face B. eye C. month D. leg 6. A. you B. their C. his D. my 7. A. sunny B. windy C. weather D. rainy 8. A. in B. but C. of D. under
2 câu trả lời
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
II. Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. sing B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. apple B. orange C. milk D. pear
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sunny B. windy C. weather D. rainy
8. A. in B. but C. of D. under
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
II. Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. sing B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. apple B. orange C. milk D. pear
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sunny B. windy C. weather D. rainy
8. A. in B. but C. of D. under