Homework:
1)present simple
2)present continous
3)present perfect
4)future simple
5)past simple
+ form:
+ use:
+ signal words
2 câu trả lời
1)Present simple
* Form:
(+) S + $V_{inf/s/es}$ +O
(-) S + don't/ doesn't + V$V_{inf}$+O
(?) Do/ Does + S + V$V_{inf}$+O ?
* Use
- Diễn tả hành động thường xảy ra
- Diễn tả thói quen
- Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, thông báo
* Signal words: always, never, every, sometimes, usually,...
2) Present continous
* Form:
(+) S+ be+ $V_{ing}$ +O
(-) S+ be( not)+ $V_{ing}$ +O
(?) Be+ S+ $V_{ing}$ +O ?
* Use:
- Diễn tả hành động xảy ra ở thời điểm nói
- Diễn tả hành động thường xuyên lặp lại gây bực mình cho người nói
- Diễn tả sự thay đổi của thói quen
* Signal words: Now, at the moment, at present, right now, look, listen,..
3) Present perfect
* Form:
(+) S+ has/have+$V_{3/ed}$+O
(-) S+ hasn't/haven't +$V_{3/ed}$+O
(?) Hasn't/haven't +S+$V_{3/ed}$+O ?
* Use:
- Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai
- Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra
* Signal words: Since, for, Already, just, ever, never, yet, recently, before,…
4) Future simple
* Form:
(+) S+ will+ $V_{inf}$+O
(-) S+ won't+$V_{inf}$+O
(?) Will+S+$V_{inf}$+O ?
* Use:
-Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định
* Signal words: next time/year/week, in the future,,…
5) Past simple
* Form:
(+) S+ $V_{2/ed}$+O
(-) S+ didn't+ $V_{inf}$+O
(?) Did +S+$V_{inf}$+O ?
* Use:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ
* Signal words: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…
( mik chỉ cho với động từ thôi nha, còn với tobe thì dễ rồi)
`1)` Present simple (Hiện tại đơn)
`+` Form:
$(+)$ S + V(s/es)
$(-)$ S + don't/doesn't + Vinf
$(?)$ Do/Does + S + Vinf?
`+` Use:
- Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
- Thời gian biểu, lịch trình
- Một chân lí, sự thật hiển nhiên
- Tình trạng cố định ở hiện tại
`+` Signal words: Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never, hardly,...
`2)` Present continous (Hiện tại tiếp diễn)
`+` Form:
$(+)$ S + am/is/are + V_ing
$(-)$ S + am/is/are + not + V_ing
$(?)$ Am/Is/Are + S + V_ing?
`+` Use:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
- Sự việc xảy ra xung quanh thời điểm nói nhưng không nhất thiết ngay tại lúc nói
- Tình trạng tạm thời ở hiện tại
- Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự khó chịu với người nói, thường dùng "always"
- Dự định kế hoạch chắc chắn sẽ làm trong tương lai
`+` Signal words: at the momment, right now, now,...
`3)` Present perfect (Hiện tại hoàn thành)
`+` Form:
$(+)$ S + have/has + V(pp)
$(-)$ S + haven't/hasn't + V(pp)
$(?)$ Have/Has + S + V(pp)?
`+` Use:
- Diễn tả một hành động hay sự việc mới xảy ra
- Diễn tả một sự việc xảy ra trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại hoặc tương lai
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và còn lưu lại kết quả ở hiện tại
- Diễn tả tình huốn đang thay đổi, phát triển hơn
`+` Signal words: since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian, just, yet, already,...
`4)` Future simple (Tương lai đơn)
`+` Form:
$(+)$ S + will + Vinf
$(-)$ S + will not/won't + Vinf
$(?)$ Will + S + Vinf?
`+` Use:
- Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn đối vớiquyết định mang tính tức thời, để tiên đoán tình huống trong tương lai.
- Diễn đạt lời đề nghị
- Diễn đạt sự đồng ý/không đồng ý
- Diễn đạt lời hứa hẹn
- Diễn đạt sự đe doạ
- Diễn đạt lời yêu cầu
`+` Signal words: tomorrow, in the future,...
`5)` Past simple (Quá khứ đơn)
`+` Form:
$(+)$ S + Ved/V2
$(-)$ S + did not/didn't + Vinf
$(?)$ Did + S + Vinf?
`+` Use:
- Diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại
- Thói quen, tình cảm, sở thích, nhận thức trong quá khứ
`+` Signal words: yesterday, last day/week/month/..., in + năm, khoảng thời gian + ago