Giúp mình với Dịch sang tiếng Việt các từ sau: a piece of cake (idiom) arranging flowers bird-watching (n) board game (n) carve (v) carved (adj) collage (n) eggshell (n) fragile (adj) gardening (n) horse-riding (n) ice-skating (n) making model making pottery Melody monopoly (n) mountain climbing (n) share (v) skating (n) strange (adj) surfing (n) unique (adj) unusual (adj)

2 câu trả lời

- a piece of cake (idiom) dễ ợt

arranging flowers sắp xếp hoa

bird-watching (n) ngắm chim

board game (n) bảng trò chơi

carve (v) khắc

carved (adj)  được chạm, khắc

collage (n) sưu tầm

eggshell (n) vỏ trứng

fragile (adj) dễ vỡ

gardening (n) làm vuom=nừ

horse-riding (n) đua ngựa

ice-skating (n) trượt tuyết

making model: làm mô hình 

making pottery làm đồ gốm 

Melody giai điệu

monopoly (n) độc quyền

mountain climbing (n) leo núi

share (v) chia sẻ 

skating (n) trượt băng

strange (adj) lạ

surfing (n) lướt

unique (adj) độc nhất

unusual (adj) bất thường

 Có vài từ có thể mình dich sai, mong bạn thông cảm nhé

một miếng bánh (idiom)
sắp xếp hoa
ngắm chim (n)
bảng trò chơi (n)
khắc (v)
khắc (adj)
cắt dán (n)
vỏ trứng (n)
mong manh
làm vườn (n)
cưỡi ngựa (n)
trượt băng (n)
làm mô hình
làm đồ gốm
giai điệu
độc quyền (n)
leo núi (n)
chia sẻ (v)
trượt băng (n)
lạ
lướt sóng (n)
độc đáo
không bình thường

Câu hỏi trong lớp Xem thêm