Giúp em, xin hãy giúp em 60 điểm luôn ak GHI LẠI GIÚP EM TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 TỪ UNIT 11 YÊU CẦU: NGƯỜI GIÚP EM CÂU NÀY TRẢ LỜI HÃY CHÍNH XÁC NGƯỜI ĐẠT TRÊN 1000 ĐIỂM MỚI TRẢ LỜI Thank you >> Sẽ vote 5 sao cùng ctlhn ><

2 câu trả lời

Đây nak bạn:

unit 11:

NEW WORDS:

  1. Time: thời gian
  2. Get up: thức dậy
  3. Early: sớm
  4. Late: muộn
  5. Go to school: đi học
  6. Go to work: đi làm
  7. Have: có, dùng bữa…
  8. Breakfast: bữa sáng
  9. Lunch: bữa trưa
  10. Dinner: bữa tối

unit 12:

- climb: trèo

- cut: cắt

- knife: con dao

- leg: chân

- match: que diêm

- scratch: cào, xước

- stairs: cầu thang

- stove: bếp

- accident: tai nạn

- burn: vết bỏng

- touch: sờ, mó

unit 13:

 ball: quả bóng

- bed: cái giường

- behind: ở đằng sau

- chair: cái ghế

- coat: áo khoác

- desk: bàn học

- here: ở đây

- near: ở gần

- on: ở trên

- picture: bức tranh

- poster: tấm áp phích

- table:  cái bàn

- teddy bear: gấu bông

- there: ở kia

- under: ở dưới

- wall: tường

- where: ở đâu

unit 14:

- crow: con quạ

- fox: con cáo

- greedy: tham lam

- honest: chân thật

- intelligent: thông minh

- once upon a time: ngày xửa ngày xưa…

- order: ra lệnh

- seed: hạt

- stupid: ngốc nghếch

- ago: trước, đã qua, trong quá khứ

- wise: khôn ngoan

unit 15:

- design: thiết kế

- drive: điều khiển, lái

- grow: trồng

- look after: trông nom, chăm sóc

- patient: bệnh nhân

- space: vũ trụ

- spaceship: con tàu vũ trụ

- architect: kiến trúc sư

- astronaut: phi hành gia

- building: nhà

- writer: nhà văn

unit 16:

- coach: xe khách, xe đò

- corner: góc

- next to: kế bên

- opposite: đối diện

- between: ở giữa

unit 17:  WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?

- diet: chế độ ăn

- egg: quả trứng

- glass: cốc

- healthy: lành, khỏe mạnh

- packet: gói

- sandwich: bánh mì xăng uých

- sausage: xúc xích

- banana: quả chuối

- bar: thỏi, thanh

- biscuit: bách bích qui

- bottle: chai, lọ

- carton: hộp giấy

- chocolate: sô cô la

unit 18:

- cool: mát

- dry: khô

- foggy: có sương mù

- forecast: dự báo

- popcorn: bỏng ngô

- rain: mưa

- season: mùa

- snow: tuyết

- snowy: có tuyết

- spring: mùa xuân

- summer: mùa hè

- autumn: mùa thu

- tomorrow: ngày mai

- warm: ấm

- wet: ẩm ướt

- will: sẽ

- wind: gió

- winter: mùa đông

unit 19:

- exciting: náo nhiệt

- expect: mong đợi

- interesting: thú vị

- pagoda: chùa

- statue: bức tượng

- attractive: hấp dẫn

- beautiful: đẹp

- bridge: cái cầu

unit 20:

- noisy: ồn ào

- peaceful: thanh bình

- busy: bận rộn

- cheap: rẻ

- wonderful: tuyệt vời

                  Chúc bạn học giỏi nha !!!~

*PHẦN THỨ NHẤT LÀ TỪ VỰNG , THỨ HAI LÀ PHIÊN ÂM , BA LÀ DỊCH TIẾNG VIỆT NHA EM*

breakfast /brekfəst/ bữa sáng

ready /redi/ sẵn sàng

matter /mætə/ vấn đề

fever /fi:və/ sốt

temperature /temprət∫ə/ nhiệt độ

headache /hedeik/ đau đầu

toothache /tu:θeik/ đau răng

earache /iəreik/ đau tai

stomach ache /stʌmək eik/ đau bụng

backache /bækeik/ đau lưng

sore throat /sɔ: θrout/ đau họng

sore eyes /sɔ: aiz/ đau mắt

hot /hɔt/ nóng

cold /kould/ lạnh

throat /θrout/ Họng

pain /pein/ cơn đau

feel /fi:l/ cảm thấy

doctor /dɔktə/ bác sĩ

dentist /dentist/ nha sĩ

rest /rest/ nghỉ ngơi, thư giãn

fruit /fru:t/ hoa quả

heavy /hevi/ nặng

carry /kæri/ mang, vác

sweet /swi:t/ kẹo; ngọt

karate /kə'rɑ:ti/ môn karate

nail /neil/ móng tay

brush /brʌ∫/ chải răng

hand /hænd/ bàn tay

healthy /helθi/ tốt cho sức khỏe

regularly /regjuləri/ một cách đều đặn

meal /mi:l/ bữa ăn

problem /prɔbləm/ vấn đề

advice /əd'vais/ lời khuyên
*ĐỦ TIÊU CHÍ TRÊN 1000Đ R ĐẤY :) (nhớ vote anh hay nhất nha :)))

#AXEENGLISH

#TEAM GLORY AWAITS US

#NO COPY

Câu hỏi trong lớp Xem thêm