gấpppppppppp tìm cặp từ đồng nghĩa Nhẹ nhàng Bất khuất dữ dội Đảm đang Cương quyết Nặng nhọc Mập mạp Trường tồn Dẫn đầu Kiên định Thanh thoát Chịu khó Ác liệt Cửa biển Vĩnh cửu Vất vả Quật cường Hải khẩu Tiên phong Đẫy đà
1 câu trả lời
* Các cặp từ đồng nghĩa:
nhẹ nhàng - thanh thoát
bất khuất - quật cường
dữ dội - ác liệt
đảm đang - chịu khó
cương quyết - kiên định
nặng nhọc - vất vả
mập mạp - đẫy đà
trường tồn - vĩnh cửu
dẫn đầu - tiên phong
cửa biển - hải khẩu
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm

Một thửa ruộng hình thang có trung bình cộng hai đáy là \(44m\), đáy lớn hơn đáy bé \(8m\), chiều cao bằng \(\dfrac{3}{4}\) đáy lớn.
Một bể nước cao \(2m\), đáy là hình chữ nhật có chu vi \(7,6m\), chiều dài hơn chiều rộng \(0,8m\).