gấpppppppppp tìm cặp từ đồng nghĩa Nhẹ nhàng Bất khuất dữ dội Đảm đang Cương quyết Nặng nhọc Mập mạp Trường tồn Dẫn đầu Kiên định Thanh thoát Chịu khó Ác liệt Cửa biển Vĩnh cửu Vất vả Quật cường Hải khẩu Tiên phong Đẫy đà

1 câu trả lời

* Các cặp từ đồng nghĩa:

nhẹ nhàng - thanh thoát

bất khuất - quật cường

dữ dội - ác liệt

đảm đang - chịu khó

cương quyết - kiên định

nặng nhọc - vất vả

mập mạp - đẫy đà

trường tồn - vĩnh cửu

dẫn đầu - tiên phong

cửa biển - hải khẩu

Câu hỏi trong lớp Xem thêm