động từ liên quan của ngón tay

2 câu trả lời

Mình tìm được những động từ: flick (búng), knock (gõ), type (đánh máy), write (viết), pinch (véo), flick off (búng tay), point (chỉ), hold (cầm nắm),...

Động từ liên quan của ngón tay: hold (nắm, giữ), carry (mang), push (đẩy), pull (kéo)....

Câu hỏi trong lớp Xem thêm