động từ liên quan của bàn tay,cái bụng,cái chân ,cái bàn
2 câu trả lời
bàn tay: slap (tát), punch (đấm), carry (cầm, xách),...
cái bụng: digest (tiêu hóa), contain (chứa đựng), absorb (hấp thụ),...
cái chân: walk (đi bộ), kick (đá), run (chạy),...
cái bàn: elevate (nâng đỡ), study (học), work (làm việc),...
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm