dịch nghĩa các từ sau : voleyball: basketball : badminton : amazing : popular: lazi: kind: hard-working

2 câu trả lời

voleyball : bóng chuyền

basketball : bóng rổ

badminton : cầu lông

amazing : tuyệt vời

popular : phổ biến

lazy : lười biếng

kind : hiền lành

hard-working : chăm chỉ

`\text{ Volleyball : bóng chuyền }`

`\text{ basketball : bóng rổ }`

`\text{ badminton : cầu lông }`

`\text{ amazing : tuyệt vời }`

`\text{ popular : phổ biến }`

Sửa: "lazi" thành "lazy" thì mới có nghĩa

`\text{ lazi : lười biếng }`

`\text{ kind : tốt bụng }`

`\text{ hard-working : chăm chỉ }`

Câu hỏi trong lớp Xem thêm