dịch: cuối cùng,thể dục,thường xuyên,chú lùn cho em một vài từ về hoạt động hằng ngày,hoa quả,nghề nghiệp,môn học không spam

2 câu trả lời

cuối cùng: finally (chỉ trình tự việc cuối cùng), last (cái cuối cùng)

thể dục: physical education (môn thể dục), exercise (bài thể dục)

thường xuyên: regularly, usually, frequently

chú lùn: dwarf

Một vài từ về

Hoạt động hàng ngày: do the cooking-nấu ăn, make the bed-dọn giường, brush my teeth-đánh răng, read a book-đọc sách, watch TV-xem TV, go to school-đến trường, go home-về nhà, have breakfast/lunch/dinner- ăn sáng/trưa/tối,...

Hoa quả: a mango-xoài, an orange-cam, a durian-sầu riêng, a pineapple-dứa, grapes-nho, a coconut-dừa, a watermelon-dưa hấu, a melon-dưa gang

Nghề nghiệp: doctor-bác sĩ, teacher-giáo viên, fire fighter -cứu hỏa, mail carrier-đưa thư, policeman-cảnh sát, nurse-y tá, singer-ca sĩ, actor-diễn viên nam, actress-diễn viên nữ, secretary-thư kí, director-giám đốc

Môn học: maths, IT, liturature, art, music, science, chemistry, physics, PE, English, geography, history,...

Cuối cùng: Finally/Eventually

Thể dục: Physical Education

Thường xuyên: regularly

Chú lùn: dwarfs

Một vài từ về hoạt động hàng ngày: 

+ do exersises

+ do homework

+ brush teeth

+ have breakfast/lunch/dinner

Hoa quả: fruit

+ apple

+ banana

+ lemon

+ melon
+ grapes

Nghề nghiệp: jobs

+ teacher

+ pilot

+ engineer

+ builder

+ farmer

Môn học: subjects

+ Literature

+ Math

+ Science

+ Physics

+ Biology

~học tốt nha

Câu hỏi trong lớp Xem thêm
2 lượt xem
2 đáp án
8 giờ trước