dịch các từ toán tiếng anh sau đây perimeter trapezium circle height perpendicular center radius diameter base cube cuboid
2 câu trả lời
Bạn tham khảo :
- perimeter : chu vi
- trapezium : hình thang
- circle : hình tròn
- height : chiều cao
- perpendicular : góc vuông
- center : trung tâm
- radius : bán kính
- diameter : đường kính
- base : căn cứ ( căn cứ vào ... )
- cube : hình lập phương
- cuboid : khối / hình khối
chu vi
hình thang
vòng tròn
Chiều cao
vuông góc
trung tâm
bán kính
đường kính
căn cứ
khối lập phương
hình khối
@Nhím
nhómArmy of Darkness
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm