danh từ liên quan của cái chân

2 câu trả lời

Ankle: Mắt cá chân

Heel: Gót chân

Instep: Mu bàn chân

Ball: Xương khớp ngón chân

Big toe: Ngón cái

Toe: Ngón chân

Little toe: Ngón út

Toenail: Móng chân

#danquyennguyen2109#

Big toe (bɪg təʊ): Ngón chân cái.

Toenail (ˈtəʊneɪl): Móng chân.

Toe (təʊ): Ngón chân.

Instep (ˈɪnstɛp): Mu bàn chân.

Ball (bɔːl): Xương ngón chân.

Ankle (ˈæŋkl): Mắt cá chân.

Heel (hiːl): Gót chân.

Little toe (ˈlɪtl təʊ): Ngón chân út.