Cấu trúc thì: -Hiện Tại Đơn -Hiện Tại Tiếp Diễn -Quá Khứ Đơn Lm nhanh hộ em ạ!
2 câu trả lời
-Hiện Tại Đơn:
(+)S+V(es,s)/V
(-)S+don't/doesn't+V
(?)Do/Does+S+V?
-Hiện Tại Tiếp Diễn:
(+)I+am+V-ing
She/He/It+is+V-ing
You/We/They+are+V-ing
(-)I+am+not+V-ing
She/He/It+is+not+V-ing
You/We/They+are+not+V-ing
(?)Am+I+V-ing?
Is+She/He/It+V-ing?
Are+You/We/They+V-ing?
-Quá Khứ Đơn:
(+)S+V(past)
(-)S+Didn't+V
(?)Did+S+V?
By Youst
`-` Hiện tại đơn:
`\text{ (+) S + V(s/es) + ... }`
`\text{ (-) S + do/does + V + .... }`
`\text{ (?) Do/Does + S + V + .... ? }`
`-` Hiện tại tiếp diễn:
`\text{ (+) S + am/is/are + V_ing + .... }`
`\text{ (-) S + am/is/are + not + V_ing + .... }`
`\text{ (?) Am/Is/Are + V_ing + ... ? }`
`-` Qúa khứ đơn
`+` Với động từ "tobe":
`\text{ (+) S + was/were + ... }`
`\text{ (-) S + was/were + not + ... }`
`\text{ (?) Was/Were + S + ... ? }`
`+` Với động từ thường:
`\text{ (+) S + Ved/Vp1 + .... }`
`\text{ (-) S + đi + not + V + .... }`
`\text{ (?) Did + S + V + ... }`