Bài tập UNIT 14 LESSON 1. EX1. Cho nghĩa tiếng việt của 11 từ sau: first, then, next, in the end, order, live, find, grow, give, exchange, hear. Ex2. Cho dạng quá khứ của 6 động từ sau: hear, exchange, give, find, live, order. Ex3.kể lại truyện The story of Mai An Tiêm b2(24) (và dịch sang tiếng việt). Ex4. Nghe, đánh số, và chép lại nội dung câu truyện b4(25). Ex5. đọc,chép và hoàn thành b5(25) .
2 câu trả lời
Ex 1 :
1. first : đầu tiên
2. then : sau đó
3.next : tiếp theo
4. in the end : cuối cùng
5. order: ra lệnh
6. live : sống
7. find : tìm kiềm
8. grow : trồng
9. give : tặng
10. exchange :đổi
11. hear : nghe
Ex2 :
1. hear -heard
2. exchange -exchanged
3. give-gave
4. find -found
5. live-lived
6.order-ordered
Ex3 :
kể lại :
First, King Hung ordered Mai An Tiem and his family to live on an island. The island was very far away. Then, one day, An Tiem found some black seeds and he grew them. The seeds gave watermelons. Next, An Tiem's family exchanged the watermelons for food and drink. In the end, King Hung heard about the story and he let An Tiem and his family go back home.
Dịch :
Đầu tiên, Vua Hùng ra lệnh Mai An Tiêm và gia đình anh ấy đến sống trên một hòn đảo . Hòn đảo thì rất xa. Sau đó, An Tiêm tìm thấy vài hạt giống màu đen và anh ấy đã trồng chúng. Những hạt giống đó là những quả dưa hấu.Tiếp theo, gia đình Mai An Tiêm đổi những quả dưa hấu để lấy đồ ăn và nước uống. Cuối cùng, vua Hùng nghe về câu chuyện và cho Mai An Tiêm và gia đình anh ấy quay trở về nhà.
Ex4 :
a. 4 b. 1 c. 5 d. 2 e. 3
Ex5 :
1. princess
2. legs
3.apple
4.got up
5.Inthe end
!CHÚC BẠN HỌC TỐT!
^-^
EX 1
Nghĩa tiếng việt của:
+ First: đầu tiên
+ Then: sau đó
+ Next: kế tiếp
+ In the end: cuối cùng
+ Order: ra lệnh
+ Live: sống
+ Find: tìm thấy
+ Grow: trồng
+ Give: đưa cho
+ Exchange: trao đổi
+ Hear: nghe
EX2
Dạng quá khứ của:
+ Hear: heard
+ Exchange: exchanged
+ Give: gave
+ Find: found
+ Live: lived
+ Order: orderd
EX 4
a - 4 b - 1 c - 5 d - 2 e - 3
EX 5
1. Princess
2. Legs
3. Apple
4. Got up
5. In the end