Ai cko mik vài từ về nghề nghiệp vs :<< từ vựng

2 câu trả lời

1. Doctor : bác sĩ 

2. Nurse : y tá

3. Teacher : giáo viên

4. Engineer : Kĩ sư

5. Magician : Ảo thuật gia

6. Actor : Diễn viên nam

    Actress : Diễn viên nữ

7. Artist : Họa sĩ

8. Farmer : Nông dân

9. Cashier : Thu ngân

10. Reporter : Phóng viên

11. Cook : Đầu bếp

12. Singer : Ca sĩ

13. Waiter : Bồi bàn

14. Vet : Bác sĩ thú y

15. Dentist : Bác sĩ nha khoa

16. Secretary : Thư ký

17. Businessman : Doanh nhân

18. Hairdresser : Thợ cắt tóc

19. Dancer : Vũ công

20. Baker : Thợ làm bánh

police ;cảnh sát 

dancer ;vũ công

doctor ;bác sĩ 

nurse ;y tá 

teacher ;cô giáo 

labor ;lao công 

singer ;ca sĩ 

cho mik ctlhn nha

chúc bạn học tốt

Câu hỏi trong lớp Xem thêm