2 câu trả lời
- inger
/ˈsɪŋər/
ca sĩ
- artist
/ˈɑːtɪst/
họa sĩ
- waiter
/ˈweɪtər/
bồi bàn
- carpenter
/ˈkɑːpəntər/
thợ mộc
- actor
/ˈæktər/
diễn viên
- nurse
/nɜːs/
y tá
- secretary
/ˈsekrətəri/
thư kí
- gardener
/ˈɡɑːdənər/
người làm vườn
- vet
/vet/
bác sĩ thú y
- businessman
/ˈbɪznɪsmæn/
doanh nhân
- policeman
/pəˈliːs.mən/
cảnh sát
- painter
/ˈpeɪntər/
thợ sơn nhà
- hairdresser
/ˈheəˌdresər/
thợ cắt tóc
- dancer
/ˈdænsər/
vũ công
- farmer
/ˈfɑːmər/
nông dân
Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 2
- 1. astronaut
/ˈæstrənɔːt/
phi hành gia
- 2. cartoonist
/kɑːrˈtuːnɪst/
họa sĩ vẽ phim hoạt hình
- 3. architect
/ˈɑːkɪtekt/
kiến trúc sư
- 4. photographer
/fəˈtɒɡrəfər/
nhiếp ảnh gia
- 5. flight attendant
tiếp viên hàng không
- 6. interior designer
nhà thiết kế nội thất
- 7. lawyer
/ˈlɔːjər/
luật sư
- 8. psychologist
/saɪˈkɒlədʒɪst/
nhà tâm lý học
- 9. model
người mẫu
- 10. journalist
/ˈdʒɜːnəlɪst/
nhà báo
- 11. disc jockey/DJ
người chỉnh nhạc
- 12. tour guide
hướng dẫn viên du lịch
- receptionist
/rɪˈsepʃənɪst/
nhân viên lễ tân
- engineer
/ˌendʒɪˈnɪər/
kỹ sư
- programmer
/ˈproʊɡræmər/
lập trình viên máy tính
- paramedic
/ˌpærəˈmedɪk/
nhân viên cấp cứu
- surgeon
/ˈsɜːdʒən/
bác sĩ phẫu thuật
- tattooist
/təˈtuː.ɪst/
nhân viên xăm mình
- musician
/mjuːˈzɪʃən/
nhạc công
- sailor
/ˈseɪlər/
thủy thủ
- florist
/ˈflɒrɪst/
doctor: bác sĩ
teacher: giáo viên
artist: nghệ sĩ
carpenter: thợ mộc
singer: ca sĩ
dancer: vũ công
architect: kiến trúc sư
photographer: nhiếp ảnh gia
Detective: thám tử
programmer: lập trình viên máy tính
writer: nhà văn
Baker: thợ làm bánh
Taxi driver: lái xe taxi
Police: cảnh sát