23. Khi đang viết một bài báo, em hãy cho biết có thể sử dụng tùy chọn nào để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp? a. Chạy tính năng Word Count. b. Mở tự điển đồng nghĩa Thesaurus. c. Sử dụng tính năng Find and Replace. d. Chạy tính năng Spell Check. 24. Tùy chọn nào dưới đây là ví dụ về đe doạ/bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying)? a. Đặt trạng thái trò chuyện của em ở chế độ Bận (Busy). b. Yêu cầu ai đó ngừng gửi tin nhắn cho em. c. Đăng bình luận về hình ảnh hồ sơ của ai đó. d. Không trả lời email. 25. Tùy chọn nào dưới đây là ví dụ về đe doạ/bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying)? a. Gửi tin nhắn tức thời đến một người lạ. b. Gửi tin nhắn văn bản để thông tin về một kiện của trường học. c. Đăng tải thông tin cá nhân của mình trên một Website. d. Gửi một thư điện tử có nội dung xúc phạm. 26. Tùy chọn nào dưới đây là một lựa chọn không tốt khi sử dụng máy tính công cộng? a. Giảm âm lượng xuống để không làm phiền người khác. b. Ngồi yên tại máy tính cho đến khi có hướng dẫn. c. Rút chuột hoặc bàn phím. d. Đăng xuất khỏi máy tính khi bạn hoàn tất. 27. Tài liệu nào dưới đây giải thích điều gì em không được phép thực hiện trên máy tính? a. Thỏa thuận bản quyền. b. Các điều khoản và điều kiện. c. Luật Bản quyền. d. Chính sách sử dụng chấp nhận được. 28. Tùy chọn nào dưới đây là sự thuận tiện của tin nhắn tức thời so với email? a. Nhắn tin tức thời có thể cung cấp thông tin liên lạc theo thời gian thực. b. Nhắn tin tức thì cho phép bạn nhắn tin nhiều người cùng một lúc. c. Tin nhắn tức thời có thể được sử dụng để gửi các tập tin d. Nhắn tin tức thì hoạt động trên thiết bị di động. 29. Tùy chọn nào dưới đây là một ví dụ về truyền thông thời gian thực? a. Email. b. Twitter. c. Tin nhắn tức thời (Instant Message). d. Nhật ký cá nhân trực tuyến (Blog). 30. Thuật ngữ truy tìm nào dưới đây sẽ trả về các trang không chứa từ School? a. “School AND work” b. School AND word c. School OR work d. “School OR work” 31. Tùy chọn nào dưới đây là định dạng đúng cho việc truy tìm different types of clouds on the Internet? a. Show me the different types of clouds b. Different types of clouds? c. “show different types of clouds” d. Cloud types 32. Thuật ngữ truy tìm nào dưới đây trả về các trang có chứa cụm từ Always Learning và không có các trang chứa từ comedy? a. “Always Learning” EXCEPT FOR “comedy” b. “Always Learning”:Comedy c. “Always Learning” NOT “Comedy” d. “Always Learning” 33. Theo em ta cần nhập gì vào máy tìm kiếm để tìm được các kết quả trùng khớp với từ khóa Always Learning? a. Always Learning b. “Learning Always” c. “Always Learning” d. “Always” “Learning” 34. Em hãy cho biết toán tử nào dưới đây sẽ loại trừ một từ được đặt sau nó khi tìm kiếm? a. – (dash) b. / (forward slash) c. OR d. * (asterisk) 35. Toán tử tìm kiếm nào hoạt động như là một ký tự đại diện (wild card) cho bất kỳ ký tự nào? a. * (asterisk) b. – (dash) c. OR d. / (forward slash) 36. Em nên làm gì khi nhận được yêu cầu kết bạn trực tuyến từ người mà em không quen biết? a. Chấp nhận yêu cầu kết bạn nếu hồ sơ của họ có vẻ ổn. b. Chỉ chấp nhận yêu cầu kết bạn nếu em cảm thấy thoải mái. c. Chấp nhận yêu cầu kết bạn. d. Từ chối yêu cầu kết bạn. 37. Em hãy cho biết hành vi nào sau đây là phù hợp khi sử dụng tài nguyên Internet? a. Đưa thông tin cá nhân của em cho một người nào đó mà em gặp trực tuyến. b. Cho bạn em biết về mật khẩu máy tính của mình. c. Sao chép y nguyên thông tin rồi đưa thông tin đó vào trong bài thuyết trình. d. Kể với người lớn nếu em nhìn thấy gì đó không thích hợp. 38. Em hãy cho biết lựa chọn nào dưới đây KHÔNG được áp dụng bản quyền? a. Tên b. Âm nhạc c. Video d. Hình ảnh 39. Em hãy cho biết ứng dụng nào dưới đây được sử dụng để tìm kiếm dữ liệu trên Internet? a. Một ứng dụng xử lý văn bản (Word). b. Một trình duyệt tập tin. c. Một trình duyệt Web. d. Một Hệ điều hành
2 câu trả lời
23. Khi đang viết một bài báo, em hãy cho biết có thể sử dụng tùy chọn nào để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp?
a. Chạy tính năng Word Count.
b. Mở tự điển đồng nghĩa Thesaurus.
c. Sử dụng tính năng Find and Replace.
d. Chạy tính năng Spell Check.
24. Tùy chọn nào dưới đây là ví dụ về đe doạ/bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying)?
a. Đặt trạng thái trò chuyện của em ở chế độ Bận (Busy).
b. Yêu cầu ai đó ngừng gửi tin nhắn cho em.
c. Đăng bình luận về hình ảnh hồ sơ của ai đó.
d. Không trả lời email.
25. Tùy chọn nào dưới đây là ví dụ về đe doạ/bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying)?
a. Gửi tin nhắn tức thời đến một người lạ.
b. Gửi tin nhắn văn bản để thông tin về một kiện của trường học.
c. Đăng tải thông tin cá nhân của mình trên một Website.
d. Gửi một thư điện tử có nội dung xúc phạm.
26. Tùy chọn nào dưới đây là một lựa chọn không tốt khi sử dụng máy tính công cộng?
a. Giảm âm lượng xuống để không làm phiền người khác.
b. Ngồi yên tại máy tính cho đến khi có hướng dẫn.
c. Rút chuột hoặc bàn phím.
d. Đăng xuất khỏi máy tính khi bạn hoàn tất.
27. Tài liệu nào dưới đây giải thích điều gì em không được phép thực hiện trên máy tính?
a. Thỏa thuận bản quyền.
b. Các điều khoản và điều kiện
c. Luật Bản quyền.
d. Chính sách sử dụng chấp nhận được.
28. Tùy chọn nào dưới đây là sự thuận tiện của tin nhắn tức thời so với email?
a. Nhắn tin tức thời có thể cung cấp thông tin liên lạc theo thời gian thực.
b. Nhắn tin tức thì cho phép bạn nhắn tin nhiều người cùng một lúc.
c. Tin nhắn tức thời có thể được sử dụng để gửi các tập tin
d. Nhắn tin tức thì hoạt động trên thiết bị di động.
29. Tùy chọn nào dưới đây là một ví dụ về truyền thông thời gian thực?
a. Email. b. Twitter. c. Tin nhắn tức thời (Instant Message). d. Nhật ký cá nhân trực tuyến (Blog).
30. Thuật ngữ truy tìm nào dưới đây sẽ trả về các trang không chứa từ School?
a. “School AND work” b. School AND word c. School OR work d. “School OR work”
31. Tùy chọn nào dưới đây là định dạng đúng cho việc truy tìm different types of clouds on the Internet?
a. Show me the different types of clouds b. Different types of clouds? c. “show different types of clouds” d. Cloud types
32. Thuật ngữ truy tìm nào dưới đây trả về các trang có chứa cụm từ Always Learning và không có các trang chứa từ comedy?
a. “Always Learning” EXCEPT FOR “comedy” b. “Always Learning”:Comedy c. “Always Learning” NOT “Comedy” d. “Always Learning”
33. Theo em ta cần nhập gì vào máy tìm kiếm để tìm được các kết quả trùng khớp với từ khóa Always Learning?
a. Always Learning b. “Learning Always” c. “Always Learning” d. “Always” “Learning”
34. Em hãy cho biết toán tử nào dưới đây sẽ loại trừ một từ được đặt sau nó khi tìm kiếm?
a. – (dash) b. / (forward slash) c. OR d. * (asterisk)
35. Toán tử tìm kiếm nào hoạt động như là một ký tự đại diện (wild card) cho bất kỳ ký tự nào?
a. * (asterisk) b. – (dash) c. OR d. / (forward slash)
36. Em nên làm gì khi nhận được yêu cầu kết bạn trực tuyến từ người mà em không quen biết?
a. Chấp nhận yêu cầu kết bạn nếu hồ sơ của họ có vẻ ổn.
b. Chỉ chấp nhận yêu cầu kết bạn nếu em cảm thấy thoải mái.
c. Chấp nhận yêu cầu kết bạn.
d. Từ chối yêu cầu kết bạn.
37. Em hãy cho biết hành vi nào sau đây là phù hợp khi sử dụng tài nguyên Internet?
a. Đưa thông tin cá nhân của em cho một người nào đó mà em gặp trực tuyến.
b. Cho bạn em biết về mật khẩu máy tính của mình.
c. Sao chép y nguyên thông tin rồi đưa thông tin đó vào trong bài thuyết trình.
d. Kể với người lớn nếu em nhìn thấy gì đó không thích hợp.
38. Em hãy cho biết lựa chọn nào dưới đây KHÔNG được áp dụng bản quyền?
a. Tên b. Âm nhạc c. Video d. Hình ảnh
39. Em hãy cho biết ứng dụng nào dưới đây được sử dụng để tìm kiếm dữ liệu trên Internet?
a. Một ứng dụng xử lý văn bản (Word). b. Một trình duyệt tập tin. c. Một trình duyệt Web. d. Một Hệ điều hành
23. Khi đang viết một bài báo, em hãy cho biết có thể sử dụng tùy chọn nào để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp?
a. Chạy tính năng Word Count.
b. Mở tự điển đồng nghĩa Thesaurus.
c. Sử dụng tính năng Find and Replace.
d. Chạy tính năng Spell Check.
24. Tùy chọn nào dưới đây là ví dụ về đe doạ/bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying)?
a. Đặt trạng thái trò chuyện của em ở chế độ Bận (Busy).
b. Yêu cầu ai đó ngừng gửi tin nhắn cho em.
c. Đăng bình luận về hình ảnh hồ sơ của ai đó.
d. Không trả lời email.
25. Tùy chọn nào dưới đây là ví dụ về đe doạ/bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying)?
a. Gửi tin nhắn tức thời đến một người lạ.
b. Gửi tin nhắn văn bản để thông tin về một kiện của trường học.
c. Đăng tải thông tin cá nhân của mình trên một Website.
d. Gửi một thư điện tử có nội dung xúc phạm.
26. Tùy chọn nào dưới đây là một lựa chọn không tốt khi sử dụng máy tính công cộng?
a. Giảm âm lượng xuống để không làm phiền người khác.
b. Ngồi yên tại máy tính cho đến khi có hướng dẫn.
c. Rút chuột hoặc bàn phím.
d. Đăng xuất khỏi máy tính khi bạn hoàn tất.
27. Tài liệu nào dưới đây giải thích điều gì em không được phép thực hiện trên máy tính?
a. Thỏa thuận bản quyền.
b. Các điều khoản và điều kiện
c. Luật Bản quyền.
d. Chính sách sử dụng chấp nhận được.
28. Tùy chọn nào dưới đây là sự thuận tiện của tin nhắn tức thời so với email?
a. Nhắn tin tức thời có thể cung cấp thông tin liên lạc theo thời gian thực.
b. Nhắn tin tức thì cho phép bạn nhắn tin nhiều người cùng một lúc.
c. Tin nhắn tức thời có thể được sử dụng để gửi các tập tin
d. Nhắn tin tức thì hoạt động trên thiết bị di động.
29. Tùy chọn nào dưới đây là một ví dụ về truyền thông thời gian thực?
a. Email. b. Twitter. c. Tin nhắn tức thời (Instant Message). d. Nhật ký cá nhân trực tuyến (Blog).
30. Thuật ngữ truy tìm nào dưới đây sẽ trả về các trang không chứa từ School?
a. “School AND work” b. School AND word c. School OR work d. “School OR work”
31. Tùy chọn nào dưới đây là định dạng đúng cho việc truy tìm different types of clouds on the Internet?
a. Show me the different types of clouds b. Different types of clouds? c. “show different types of clouds” d. Cloud types
32. Thuật ngữ truy tìm nào dưới đây trả về các trang có chứa cụm từ Always Learning và không có các trang chứa từ comedy?
a. “Always Learning” EXCEPT FOR “comedy” b. “Always Learning”:Comedy c. “Always Learning” NOT “Comedy” d. “Always Learning”
33. Theo em ta cần nhập gì vào máy tìm kiếm để tìm được các kết quả trùng khớp với từ khóa Always Learning?
a. Always Learning b. “Learning Always” c. “Always Learning” d. “Always” “Learning”
34. Em hãy cho biết toán tử nào dưới đây sẽ loại trừ một từ được đặt sau nó khi tìm kiếm?
a. – (dash) b. / (forward slash) c. OR d. * (asterisk)
35. Toán tử tìm kiếm nào hoạt động như là một ký tự đại diện (wild card) cho bất kỳ ký tự nào?
a. * (asterisk) b. – (dash) c. OR d. / (forward slash)
36. Em nên làm gì khi nhận được yêu cầu kết bạn trực tuyến từ người mà em không quen biết?
a. Chấp nhận yêu cầu kết bạn nếu hồ sơ của họ có vẻ ổn.
b. Chỉ chấp nhận yêu cầu kết bạn nếu em cảm thấy thoải mái.
c. Chấp nhận yêu cầu kết bạn.
d. Từ chối yêu cầu kết bạn.
37. Em hãy cho biết hành vi nào sau đây là phù hợp khi sử dụng tài nguyên Internet?
a. Đưa thông tin cá nhân của em cho một người nào đó mà em gặp trực tuyến.
b. Cho bạn em biết về mật khẩu máy tính của mình.
c. Sao chép y nguyên thông tin rồi đưa thông tin đó vào trong bài thuyết trình.
d. Kể với người lớn nếu em nhìn thấy gì đó không thích hợp.
38. Em hãy cho biết lựa chọn nào dưới đây KHÔNG được áp dụng bản quyền?
a. Tên b. Âm nhạc c. Video d. Hình ảnh
39. Em hãy cho biết ứng dụng nào dưới đây được sử dụng để tìm kiếm dữ liệu trên Internet?
a. Một ứng dụng xử lý văn bản (Word). b. Một trình duyệt tập tin. c. Một trình duyệt Web. d. Một Hệ điều hành