1. What day are you learning english? Đặt câu đúng không ạ? Bài 2: dịch các câu sau đây sang tiếng anh: a. Ngày mai là ngày bao nhiêu? b. Hôm nay là ngày bao nhiêu? c. Tháng này là tháng mấy? d. Năm nay là năm bao nhiêu? e. Bạn sinh năm bao nhiêu? f. Bạn làm việc vào thứ mấy? g. Cuối tuần bạn thích làm gì? h. Tối thứ 7, bạn làm gì? I. Bạn đến việt nam vào tháng mấy? J. Bạn không phải làm việc vào thứ mấy? K. Lễ nô- en là ngày thứ mấy? L. Tuần này bạn có đi công tác không? M. Tháng sau bạn có đi du lịch không? N. Hôm qua bạn làm gì? O. Hôm nay bạn làn gì? P. Kế hoạch sản xuất của năm sau là gì? Q. Bạn làm bản báo cáo tháng trước cho tôi chưa?
2 câu trả lời
Câu 1: Đ
Câu 2:
a) What day is tomorrow?
b) What's today? Which day is this today?
c) What is this month?
d) What year is this year?
e) What year were you born in?
f) What day do you work?
g) What do you like to do at the weekends?
h) Saturday night, what do you do?
i) In what month do you come to Vietnam?
j) What day are you not working?
k) What is the feast of Christmas?
l) Do you go on business trips this week?
m) Will you travel next month?
n) What did you do yesterday?
o) What are you doing today?
p) What's next year's production plan?
q) Have you made a report to me last month?
Chúc bạn học tốt!
1. What day are you learning english?
a. What day is tomorrow?
b. What's today? Which day is this today?
c. What is this month? d.
What year is this year ?
e.What year were you born in?
f. What day do you work?
g. What do you like to do at the weekends? hour. Saturday night, what do you do?
I. In what month do you come to Vietnam?
J. What day are you not working?
K. What is the feast of Christmas?
L. Do you go on business trips this week?
M. Will you travel next month?
N. What did you do yesterday?
O. What are you doing today?
P. What's next year's production plan?
Q. Have you made a report to me last month?