1. often / what / in / free / do / you / time / do / your ______________________________________________________________? 2. a / my / twice / swimming / week / goes / sister ____________________________________________________________. 3. do / in / karate / my / I / time / free / often ____________________________________________________________. 4. often / go / you / how / English / the / club / to / do ____________________________________________________________? 5. one / fishing / brother’s / of / my / is / hobbies ____________________________________________________________.
2 câu trả lời
1.what often do you do in your free time?
Dịch: Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh
2. My sister goes swimming twice a week.
Dịch: Em gái tôi đi bơi hai lần một tuần.
3. I often do karate in my free time.
Dịch: Tôi thường làm karate trong thời gian rảnh.
4. How often do you go to the english club?
Dịch: Bạn có thường xuyên đến câu lạc bộ tiếng Anh không?
5. One of my brother's hobbies is fishing
Dịch: Một trong những sở thích của anh trai tôi là câu cá.
xin ctlhn ạ
1. often / what / in / free / do / you / time / do / your
`->` What do you often do in your free time?
Dịch: bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?
2. a / my / twice / swimming / week / goes / sister
`->` My sister goes swimming twice a week.
Dịch: Chị gái tôi đi bơi hai lần một tuần.
3. do / in / karate / my / I / time / free / often
`->` I often do karate in my free time.
Dịch: Tôi thường tập karate vào thời gian rảnh.
4. often / go / you / how / English / the / club / to / do
`->` How often do you go to the English club?
Dịch: Bạn đến câu lạc bộ tiếng Anh thường xuyên như thế nào?
5. one / fishing / brother’s / of / my / is / hobbies
`->` One of my brother's hobbies is fishing.
Dịch: Một trong những sở thích của anh trai tôi là câu cá.