1/ Nhận biết
Quan sát tranh và trả lời câu hỏi:
- Câu hỏi: Tranh vẽ những gì?
Trả lời: Các bạn nhỏ đang chơi trò chơi.
- Câu hỏi: Kể tên các trò chơi?
Trả lời: cầu trượt, câu cá, đá cầu, đấu vật.
- Câu hỏi: Tìm điểm chung giữa các trò chơi?
Trả lời: Đều có chứa vần âu
2/ Hướng dẫn đọc
a) Vần âu
b) Từ đá cầu
- Phân tích:
+ Tiếng cầu gồm có âm c, vần âu và thanh huyền
+ Âm c phía trước, vần âu phía sau, thanh huyền trên đầu âm â
- Đánh vần: cờ - âu - câu - huyền - cầu, cầu
3/ Hướng dẫn viết
a) Chữ â
b) Vần âu
Viết chữ â phía trước, chữ u viết liền ngay sau.
c) Từ đá cầu
- Viết chữ đá phía trước, chữ cầu phía sau, khoảng cách giữa hai chữ là một con chữ.
- Viết chữ cầu bằng cách viết chữ c phía trước, vần âu viết liền ngay sau.
4/ Mở rộng vốn từ
Quan sát tranh và trả lời câu hỏi:
- Câu hỏi: Những gì xuất hiện trong bức tranh?
Trả lời: đấu thủ, thi đá cầu, đấu cờ, giàn bầu
- Câu hỏi: Nói về những điều xuất hiện trong bức tranh.
Trả lời:
+ Hai đấu thủ chuẩn bị vào trận thi đá cầu.
+ Ba bạn học sinh đang thi đá cầu.
+ Hai bạn nam nữ chơi đấu cờ.
+ Giàn bầu xanh mát.
- Câu hỏi: Tìm thêm những sự vật có chứa vần âu
Trả lời: con trâu, kim khâu, màu nâu, trái dâu, cô dâu, sợi râu, dưa hấu, châu chấu, hạt trấu, ....
Hướng dẫn đọc:
Mẹ ra phố mua bộ đồ thể thao và ba quả cầu cho Hào. Bố và Hào đá cầu.
- Câu hỏi: Mẹ mua những gì cho Hào?
Trả lời: Mẹ mua bộ đồ thể thao và ba quả cầu.
- Câu hỏi: Bố và hào làm gì?
Trả lời: Đá cầu.
5/ Hoạt động mở rộng
Thực hành chào hỏi trong thể thao: GV hướng dẫn HS “chào những ai?”, “chào khi nào?”, “chào như thế nào?” (tư thế, khoảng cách, ánh mắt, gương mặt, cử chỉ, điệu bộ),...
- Tình huống: Chào hỏi trong thể thao, chào đối thủ trước khi bước vào trận thi đấu.
- Cách chào:
+ Khoảng cách: Đứng đối diện với một khoảng cách vừa đủ.
+ Tư thế: Hơi cúi thấp người, lưng thẳng
+ Gương mặt: Thả lỏng, mắt cụp xuống
+ Động tác: Dứt khoát