Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
prepare (v): chuẩn bị
prepared (adj): được chuẩn bị
preparation (n): sự chuẩn bị
preparative (adj): sửa soạn
Cụm từ : “well prepared” ( chuẩn bị tốt).
=> You need to be well prepared to determine your interest and aptitude.
Tạm dịch: Bạn cấn có sự chuẩn bị tốt để xác định đam mê và năng khiếu của bạn.
Hướng dẫn giải:
Từ loại