Use V-bare, to-V or V-ing to complete the following sentences.
TV viewers could see the contestants of the Vietnam’s Next Top Model
confidently on the catwalk. (perform)
Trả lời bởi giáo viên
TV viewers could see the contestants of the Vietnam’s Next Top Model
confidently on the catwalk. (perform)
see + O + V: nhìn thấy toàn bộ hành động, chứng kiến toàn bộ sự việc diễn ra từ đầu đến cuối
see + O + V-ing: nhìn thấy việc gì đang diễn ra rồi chứ không rõ cả quá trình
=> TV viewers could see the contestants of the Vietnam’s Next Top Model perform confidently on the catwalk.
Tạm dịch: Người xem truyền hình có thể xem các thí sinh của chương trình Vietnam’s Next Top Model biểu diễn một cách tự tin trên sàn catwalk.
Hướng dẫn giải:
see + O + V: nhìn thấy toàn bộ hành động, chứng kiến toàn bộ sự việc diễn ra từ đầu đến cuối
see + O + V-ing: nhìn thấy việc gì đang diễn ra rồi chứ không rõ cả quá trình