Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
enthusiast (n): người nhiệt tình
enthusiastic (adj): nhiệt tình
enthusiasm (n): sự nhiệt tình
enthusiastically (adv): 1 cách nhiệt tình
=> The Chinese are enthusiastic applauders.
Tạm dịch: Người Trung Quốc là những người nhiệt tình khen ngợi.
Hướng dẫn giải:
Chỗ cần điền đứng sau “tobe” (are) nên sẽ điền 1 tính từ.