Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
makes (v): làm, tạo ra
crosses (v): ngang qua
does (v): làm
leaves (v): rời đi, để lại
That causes misunderstanding and makes gaps.
Tạm dịch: Điều đó gây ra sự hiểu nhầm và tạo ra khoảng cách.
Hướng dẫn giải:
cụm từ .... gap: tạo ra khoảng cách