Rearrange the words without adding or omitting any words to make meaning sentences about Vietnamese Communicaion Culture.
Vietnamese language / Vietnam/, of conversations/ also / further / meaning / can /, as / there / are /the context /to their words/ well-established hierarchies / between / speakers / provide / in the / In /.
Trả lời bởi giáo viên
Vietnamese language / Vietnam/, of conversations/ also / further / meaning / can /, as / there / are /the context /to their words/ well-established hierarchies / between / speakers / provide / in the / In /.
- in + quốc gia
- the context of conversations: bối cảnh của các cuộc đối thoại
- provide sth to sth: bổ sung (cái gì) cho (cái gì)
- as + S + V: bởi vì
- there are + danh từ số nhiều
- in the + ngôn ngữ: bằng tiếng (gì đó)
Đáp án: In Vietnam, the context of conversations can also provide further meaning to their words, as there are well-established hierarchies between speakers in the Vietnamese language.
Tạm dịch: Ở Việt Nam, bối cảnh của các cuộc hội thoại cũng có thể cung cấp thêm ý nghĩa cho lời nói của họ, vì có những hệ thống phân cấp được thiết lập tốt giữa những người nói bằng tiếng Việt.
Hướng dẫn giải:
- in + quốc gia
- the context of conversations: bối cảnh của các cuộc đối thoại
- provide sth to sth: bổ sung (cái gì) cho (cái gì)
- as + S + V: bởi vì
- there are + danh từ số nhiều
- in the + ngôn ngữ: bằng tiếng (gì đó)