Câu hỏi:
2 năm trước

Rearrange the words without adding or omitting any words to make meaning sentences about Vietnamese Communicaion Culture.

themselves / Vietnamese / The / observed / being / indirect verbal communicators / are /, often understating / generally / to / reach / as / their point.


Trả lời bởi giáo viên

Đáp án:

themselves / Vietnamese / The / observed / being / indirect verbal communicators / are /, often understating / generally / to / reach / as / their point.


- the + adj = danh từ chỉ một nhóm người

- Cấu trúc bị động: S + be + Ved/ Ved

- be observed as: được xem như là

- to + V: để mà => chỉ mục đích

Đáp án: The Vietnamese are generally observed as being indirect verbal communicators, often understating themselves to reach their point.

Tạm dịch: Người Việt Nam thường được xem như là những người giao tiếp bằng lời nói gián tiếp, thường tự nhấn mạnh mình để đạt được quan điểm của họ.

Hướng dẫn giải:

- the + adj = danh từ chỉ một nhóm người

- Cấu trúc bị động: S + be + Ved/ Ved

- be observed as: được xem như là

- to + V: để mà => chỉ mục đích

Câu hỏi khác