Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
restless (adj): không ngừng, thao thức
endless (adj): vô tận, vĩnh viễn, không ngừng
hopeless (adj): thất vọng, tuyệt vọng
worthless (adj): không có giá trị, vô ích
No missed meals, or junk food, or (7) endless cups of coffee!
Tạm dịch: Không ăn bữa phụ, đồ ăn vặt, hoặc những cốc cà phê không hồi kết!
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Từ vựng