Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
Chỗ cần điền đứng trước danh từ “gesture” (cử chỉ)
rude (adj): thô lỗ
rudeness (n): sự thô lỗ
rudely (adv): 1 cách thô lỗ
rudest (adj): thô lỗ nhất
=> Mrs. Pike was so angry that she made a rude gesture at the driver.
Tạm dịch: Mrs. Pike tức giận đến nỗi cô ấy đã có cử chỉ thô lỗ với tài xế.
Hướng dẫn giải:
cụm từ make a (adj) gesture: có cử chỉ ___
tra nghĩa của từ vựng