Câu hỏi:
2 năm trước
Make meaningful sentences using the given words.
Jim/ have/ serious/ car/ accident/ last/ month/ ; / however/ , / he/ recover/ quickly/.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án:
Jim/ have/ serious/ car/ accident/ last/ month/ ; / however/ , / he/ recover/ quickly/.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: last month (tháng trước)
have => had (v): có, gặp phải
recover => recovered (v): hồi phục
a serious car accident: một tai nạn xe hơi nghiêm trọng
Cấu trúc: S1 + V1; however, S2 + V2: … tuy nhiên …
Tạm dịch: Jim đã gặp một tai nạn xe hơi nghiêm trọng tuy nhiên anh ấy đã hồi phục nhanh chóng.
Đáp án: Jim had a serious car accident; however, he recovered quickly.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Từ vựng - thì quá khứ đơn