Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
Ta có cấu trúc: make sth + adj => chỗ trống cần một tính từ
enjoyable (adj): thoải mái, dễ chịu
enjoyment (n): sự vui vẻ
enjoy (v): tận hưởng, thưởng thức
enjoying (V-ing): đang tận hưởng
It is what makes his or her job (2) enjoyable.
Tạm dịch: Đó chính là điều khiến công việc của anh ấy hoặc cô ấy thoải mái.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Từ loại