Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
taking (v): cầm
shaking (v): bắt tay
grasping (v): nắm chặt
hugging (v): ôm
=> In the western customs shaking hands is the customary form of greeting,
Tạm dịch: Trong phong tục phương Tây, bắt tay là hình thức thông thường của chào hỏi,
Hướng dẫn giải:
Từ vựng
cụm từ __ hands: bắt tay