Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: d
absentee (n) sự vắng mặt
shortage (n) sự thiếu hụt
missing (n) sự thiếu
lack (n) sự thiếu
Phân biệt shortage/ lack
- Dùng "shortage" khi nói về sự thiếu thốn một số thứ vật chất thiết yếu như nước, xăng/dầu, ... ví dụ: shortage of food/water, shortage of teachers, shortage of oil,...
- "lack" đi với danh từ chung chung, khái quát hơn, trừu tượng hơn, ví dụ "lack of sleep", "lack of privacy", "lack of courage".
- “missing” dùng với nghĩa danh từ bị biến mất, bị lạc (trên thực tế, danh từ đó vẫn tồn tại ở trạng thái đầy đủ) ví dụ: missing letters, missing baby
=> If someone says you're totally in the (5) lack of talent, ignore them.
Tạm dịch: Nếu ai đó nói rằng bạn hoàn toàn thiếu tài năng, hãy phớt lờ họ.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Từ vựng