Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
C. embarrassed
relative /ˈrelətɪv/
cognitive /ˈkɒɡnətɪv/
embarrassed /ɪmˈbærəst/
confident /ˈkɒnfɪdənt/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2 còn lại rơi vào âm tiết 1.
Đáp án: C
Hướng dẫn giải:
- Phát âm của từ có 3 âm tiết