Glucose là một loại monosaccarit với công thức phân tử C6H12O6 được tạo ra bởi thực vật và hầu hết các loại tỏa trong quá trình quang hợp từ H2O và CO2, sử dụng năng lượng từ ánh sáng mặt trời. Dung dịch glucose 5% (D=1,1 g/ml) là dung dịch đường tiêm tĩnh mạch, là loại thuốc thiết yếu, quan trọng của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và hệ thống y tế cơ bản. Phương trình nhiệt hóa học của phản ứng oxi hóa glucose:
\({C_6}{H_{12}}{O_6}(s) + 6{O_2}(g) \to 6C{O_2}(g) + 6{H_2}O(l)\) \({\Delta _r}H_{298}^0 = - 2803,0kJ\)
Năng lượng tối đa khi một người bệnh được truyền 1 chai 500 ml dung dịch glucose 10% là
Trả lời bởi giáo viên
Theo bài có 1ml dung dịch glucose có khối lượng là 1,1 g
=> 500 ml dung dịch glucose có khối lượng là 500.1,1=550 g
=> Khối lượng glucose trong 550 g dung dịch là 550.10%=55 g
=> Số mol glucose trong 550 g dung dịch là \(\dfrac{{55}}{{180}} = \dfrac{{11}}{{36}}\) mol
Từ phương trình nhiệt hóa học, khi sử dụng 1 mol glucose thì phản ứng tỏa ra 2803,0 kJ nhiệt
=> Khi sử dụng \(\dfrac{{11}}{{36}}\)mol glucose thì phản ứng tỏa ra \(\dfrac{{11}}{{36}}\).2803,0\( \simeq \)856,47 kJ nhiệt
Hướng dẫn giải:
Tính khối lượng dung dịch glucose có trong 500 ml dung dịch glucose
=> Tính số mol glucose trong dung dịch glucose 10%
Dựa vào phương trình nhiệt hóa học => Năng lượng cần dùng