Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: c
challenge (n): sự thách thức
keeping (n): sự giữ gìn
conservation (n): sự bảo tồn
awareness (a): ý thức
…for the conservation, research, and restoration of the environment.
Tạm dịch: … về bảo tồn, nghiên cứu và phục hồi thiên nhiên.
Hướng dẫn giải:
tra cứu nghĩa của từ