Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
deposits (n): vật/ tiền gửi
donations (n): quà tặng, sự đóng góp
refunds (n): sự trả lại
loans (n): sự cho vay nợ
...voluntary donations by private individuals and businesses.
Tạm dịch: ...khoản đóng góp tự nguyện của các cá nhân và doanh nghiệp.
Hướng dẫn giải:
Tra cứu nghĩa của từ