Câu hỏi:
2 năm trước

Find out the synonym of the underlined word from the options below

She got up late and rushed to the bus stop.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng:

C. went quickly   

rush (v): chạy vội vã, đi rất nhanh

come into (v): đi vào

go leisurely (v): đi thong thả

go quickly (v): đi nhanh, đi vội

drop by (v): tạt vào thăm, nhân tiện vào thăm

=> rush = go quickly

=> She got up late and went quickly to the bus stop.

Tạm dịch: Cô ấy thức dậy muộn và đi thật nhanh đến điểm xe buýt.

Hướng dẫn giải:

Tra cứu nghĩa của từ vựng: rush = go quickly

 

Câu hỏi khác