Câu hỏi:
2 năm trước
Find out the synonym of the underlined word from the options below:
Mr. Pike held his wife's hands and talked urgently to her in a low voice, but there didn't seem to be any response.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
C. reply
response (n): sự trả lời, sự đáp lại
feeling (n): cảm xúc, cảm giác
reply (n): sự hồi âm, sự trả lời
emotion (n): tình cảm, sự cảm động
effect (n): ảnh hưởng, tác dụng
=> response = reply
=> Mr. Pike held his wife's hands and talked urgently to her in a low voice, but there didn't seem to be any reply.
Tạm dịch: Ông Pike đã nắm lấy tay của vợ mình và nói nhỏ một cách khẩn nài, nhưng dường như không có sự đáp lại nào cả.
Hướng dẫn giải:
Tra cứu nghĩa của từ vựng: response = reply